越南地區名單
越南省分為第二級行政部門,即越南人: Huyện ),省城市(ThànhphốtrựCthuộcthuộctỉnh )和地區級別的城鎮( Thịxã )。中央控制的市政當局(除了省份外,另一個第一級師)被細分為農村地區( Huyện ),地區級城鎮和城市( QUậN ),這些地區進一步細分為街區( phường )。該地區( Huyện )單位的歷史可追溯至15世紀。
省份列出了下面的各種細分(城市,城鎮和地區)。城市,市政城市和城鎮是斜體的,城市地區被強調,而首都城市則被大膽和斜體化。

吉安省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
phú | phú | 區 |
châuc | 城市 | |
ChâuPhú | cáidầu | 區 |
ChâuThành | 一個小 | 區 |
chợmới | chợmới | 區 |
長Xuyên | 城市 | |
phútân | phúmỹ | 區 |
tânChâu | 鎮 | |
thoạisơn | núisập | 區 |
tịnhBiên | tịnhBiên | 區 |
TriTôn | TriTôn | 區 |
bàrịa–vũngtàu省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bàrịa | 城市 | |
châuc | NgãiGiao | 區 |
CônI | CônSơn | 區 |
t | t | 區 |
長 | 長 | 區 |
phúmỹ | 鎮 | |
vũngtàu | 城市 | |
XuyênMộC | phướcbửu | 區 |
BắC吉安省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
BắC吉安 | 城市 | |
hiệpHòa | thắng | 區 |
lạnggiang | vôi | 區 |
lụcnam | Ingô | 區 |
lụcngạn | chũ | 區 |
sơnng | 一個小 | 區 |
tânyên | Caothượng | 區 |
việtyên | 鎮 | |
yêndũng | NhamBiền | 區 |
是的 | phồnxương | 區 |
bắckạn省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
babể | ợ | 區 |
bắckạn | 城市 | |
bạchthông | phủthông | 區 |
chợồn | bằnglũng | 區 |
chợmới | chợmới | 區 |
narì | yếnlạc | 區 |
NgânSơn | vânTùng | 區 |
PácNặM | bộcbố | 區 |
BạCliêu省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bạcliêu | 城市 | |
hải | gànhhào | 區 |
GiáRai | 鎮 | |
hòabình | hòabình | 區 |
hồngdân | ngandừa | 區 |
PhướC長 | PhướC長 | 區 |
vĩnhlợi | ChâuHưng | 區 |
BắC寧省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bắcninh | 城市 | |
giabình | giabình | 區 |
lươngtài | thứa | 區 |
quếvõ | 鎮 | |
thuậnthành | 鎮 | |
tiêndu | 林 | 區 |
từsơn | 城市 | |
YênPhong | chờ | 區 |
bếntre省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
ba tri | ba tri | 區 |
bếntre | 城市 | |
bìnhi | bìnhi | 區 |
ChâuThành | ChâuThành | 區 |
Chợlách | Chợlách | 區 |
giồngTrôm | giồngTrôm | 區 |
mỏcàyBắC | phướcmỹtrung | 區 |
mỏcàynam | mỏcày | 區 |
thạnhphú | thạnhphú | 區 |
bìnhnh省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
lão | lão | 區 |
NHơn | 鎮 | |
hoài | tăngBạthổ | 區 |
hoàinhơn | 鎮 | |
phùcát | NgôMây | 區 |
phùmỹ | phùmỹ | 區 |
Quy Nhon | 城市 | |
TâySơn | PhúPhong | 區 |
tuyphước | tuyphước | 區 |
vâncanh | vâncanh | 區 |
vĩnhthạnh | vĩnhthạnh | 區 |
bìnhdương省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bắctânUYên | tânthành | 區 |
bàuBàng | 萊·烏伊恩 | 區 |
bếnCát | 鎮 | |
dầutiếng | dầutiếng | 區 |
dĩan | 城市 | |
PhúGiáo | phướcvĩnh | 區 |
tânUyên | 城市 | |
thủdầumột | 城市 | |
thuận | 城市 |
BìnhPhướC省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
長 | 鎮 | |
b松 | phong | 區 |
bùp | thanhbình | 區 |
bùgiamập | phúnghĩa | 區 |
chơnthành | 鎮 | |
Phú | tâphú | 區 |
ngxoài | 城市 | |
hớnquản | TânKhai | 區 |
lộcninh | lộcninh | 區 |
phúriềng | bùnho | 區 |
PhướC長 | 鎮 |
bìnhthuận省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bắcbình | chợlầu | 區 |
linh | võxu | 區 |
hàmtân | tânNghĩa | 區 |
hàmthuậnbắc | 馬拉 | 區 |
hàmthuậnnam | thuậnnam | 區 |
la gi | 鎮 | |
phanthiết | 城市 | |
phúquý | ngũphụng | 區 |
TánhLinh | lạctánh | 區 |
tuy phong | liênhương | 區 |
毛毛省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
毛毛 | 城市 | |
cáinước | cáinước | 區 |
Mdơi | Mdơi | 區 |
納姆·卡恩 | 納姆·卡恩 | 區 |
ngọchiển | viên和ông | 區 |
phútân | cái瓦 | 區 |
thớibình | thớibình | 區 |
trầnVănThời | trầnVănThời | 區 |
你明尼 | 你明尼 | 區 |
cầnthơ
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bìnhthủy | 市區 | |
cáirăng | 市區 | |
cờỏ | cờỏ | 區 |
ninhkiều | 市區 | |
莫恩 | 市區 | |
phong n | phong n | 區 |
thớilai | thớilai | 區 |
Thốtnốt | 市區 | |
vĩnhthạnh | vĩnhthạnh | 區 |
Caobằng省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bảolạc | bảolạc | 區 |
bảolâm | PácMiầu | 區 |
caobằng | 城市 | |
hạlang | thanhnhật | 區 |
hàquảng | XuânHòa | 區 |
hòa | nướchai | 區 |
nguyênBình | nguyênBình | 區 |
quảnghòa | quảnguyên | 區 |
an | ôngKhê | 區 |
ThôngNông | ThôngNông | 區 |
tràlĩnh | hùngquốc | 區 |
trùngkhánh | trùngkhánh | 區 |
nẵng
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
cẩmlệ | 市區 | |
hảichâu | 市區 | |
hòavang | hòaphong | 區 |
hoàngsa | 沒有任何 | 區 |
liênchiểu | 市區 | |
ngũhànhsơn | 市區 | |
sơntrà | 市區 | |
thanhkhê | 市區 |
Klắk省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
BuônI | ea wer | 區 |
BuônHồ | 鎮 | |
buônmathuột | 城市 | |
cưm'gar | quảngphú | 區 |
cưkuin | DrayBhăng | 區 |
Ea H'Leo | eadrăng | 區 |
ea kar | ea kar | 區 |
EASúp | EASúp | 區 |
KrôngAna | BuônTrấP | 區 |
KrôngBông | KrôngKmar | 區 |
KrôngBuk | chưkbô | 區 |
KrôngNăng | KrôngNăng | 區 |
KrôngPắK | phướcan | 區 |
lắK | liênsơn | 區 |
m'érăk | m'drắk | 區 |
Knông省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
cưJút | ea t'ling | 區 |
glong | quảngKhê | 區 |
Mil | Mil | 區 |
ăP | kiếnc | 區 |
歌曲 | 歌曲 | 區 |
gianghĩa | 城市 | |
KrôngNô | mâm | 區 |
tuy c | So | 區 |
IệnBiên省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
IệnBiên | thanhxương | 區 |
IệnBiên | mườngluân | 區 |
^biênPhủ | 城市 | |
mường | mường | 區 |
mườngchà | mườngchà | 區 |
mườnglay | 鎮 | |
mườngnhé | mườngnhé | 區 |
nậmpồ | nàhỳ | 區 |
tủachùa | tủachùa | 區 |
圖恩·吉奧(TuầnGiáo) | 圖恩·吉奧(TuầnGiáo) | 區 |
ng nai省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
biênhòa | 城市 | |
cẩmmỹ | 長牙 | 區 |
nhquán | nhquán | 區 |
長khanh | 城市 | |
長thành | 長thành | 區 |
nhơntrạch | phúhội | 區 |
tâphú | tâphú | 區 |
nhất | dầugiây | 區 |
trảngbom | trảngbom | 區 |
vĩnhcửu | vĩnhan | 區 |
XuânLộC | Gia Ray | 區 |
Ngtháp省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
CaoLãnh | 城市 | |
CaoLãnh | mỹthọ | 區 |
ChâuThành | CáiTàuHạ | 區 |
hồngngự | 城市 | |
hồngngự | thớitiền | 區 |
萊馮 | 萊馮 | 區 |
lấpVò | lấpVò | 區 |
sa c | 城市 | |
TamNông | TràmChim | 區 |
tânHồng | sarài | 區 |
thanhbình | thanhbình | 區 |
ThápMười | mỹ | 區 |
Gia Lai省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
Ayun PA | 鎮 | |
一個khê | 鎮 | |
chưpăh | phúhòa | 區 |
chưprông | chưprông | 區 |
chưpưh | nhơnhòa | 區 |
chưsê | chưsê | 區 |
KI | KI | 區 |
Kpơ | Kpơ | 區 |
Ccơ | chưty | 區 |
ia grai | ia kha | 區 |
ia pa | 金·塔(KimTân) | 區 |
k'bang | k'bang | 區 |
KôngChro | KôngChro | 區 |
KrôngPa | PhúTúc | 區 |
曼 | Kondơng | 區 |
phúthiện | phúthiện | 區 |
pleiku | 城市 |
HàGiang省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bắcMê | yênphú | 區 |
bắcquang | vĩnhtuy | 區 |
NgVăn | NgVăn | 區 |
HàGiang | 城市 | |
hoàngsuphì | Vinh Quang | 區 |
MèoVạC | MèoVạC | 區 |
quảnbạ | Tamsơn | 區 |
quangbình | 是的 | 區 |
vịxuyên | vịxuyên | 區 |
XínMần | cốcPài | 區 |
YênMinh | YênMinh | 區 |
HàNam省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bìnhlục | bìnhmỹ | 區 |
杜伊·蒂 | 鎮 | |
Kimbảng | quế | 區 |
lýnhân | vĩnhtrụ | 區 |
phủlý | 城市 | |
thanhliêm | thanh | 區 |
hànội
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
baính | 市區 | |
bavì | tâyng | 區 |
bắctừliêm | 市區 | |
cầugiấy | 市區 | |
chươngmỹ | chúcsơn | 區 |
^phượng | phùng | 區 |
Anh | Anh | 區 |
ng | 市區 | |
Gialâm | trâuquỳ | 區 |
hà | 市區 | |
haibàtrưng | 市區 | |
hoàic | trạmTrôi | 區 |
HoànKiếm | 市區 | |
hoàngmai | 市區 | |
LongBiên | 市區 | |
Mêlinh | ^thịnh | 區 |
mỹc | Inghĩa | 區 |
Namtừliêm | 市區 | |
phúxuyên | phúxuyên | 區 |
phúcThọ | phúcThọ | 區 |
quốcoai | quốcoai | 區 |
SócSơn | SócSơn | 區 |
sơntây | 鎮 | |
TâyHồ | 市區 | |
thất | LiênQuan | 區 |
thanh oai | 金·巴伊(KimBài) | 區 |
thanhtrì | vănn | 區 |
thanhxuân | 市區 | |
thườngtín | thườngtín | 區 |
ứnghòa | vân | 區 |
hàtĩnh省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
cẩmxuyên | cẩmxuyên | 區 |
可以 | nghèn | 區 |
CThọ | CThọ | 區 |
hàtĩnh | 城市 | |
hồnglĩnh | 鎮 | |
hươngKhê | hươngKhê | 區 |
hươngsơn | phốChâu | 區 |
kỳanh | 鎮 | |
kỳanh | kỳanh | 區 |
lộchà | lộchà | 區 |
NghiXuân | tiênn | 區 |
hà | hà | 區 |
vũquang | vũquang | 區 |
hảidương省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
Bìnhgiang | kẻsặt | 區 |
cẩmgiàng | 萊卡奇 | 區 |
ChíLinh | 城市 | |
gialộC | gialộC | 區 |
hảidương | 城市 | |
金·塔(KimThành) | Phúthái | 區 |
KinhMôn | 鎮 | |
南薩克 | 南薩克 | 區 |
Ninh Giang | Ninh Giang | 區 |
thanhhà | thanhhà | 區 |
thanhmiện | thanhmiện | 區 |
tứkỳ | tứkỳ | 區 |
hảiphòng
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
dương | dương | 區 |
lão | lão | 區 |
bạch長vĩ | 沒有任何 | 區 |
CátHải | cátbà | 區 |
sơn | 市區 | |
dươngkinh | 市區 | |
hảian | 市區 | |
hồngBàng | 市區 | |
kiếnan | 市區 | |
kiếnthụy | núii | 區 |
lêchân | 市區 | |
ngôquyền | 市區 | |
thủynguyên | núi助 | 區 |
tiênLãng | tiênLãng | 區 |
vĩnhbảo | vĩnhbảo | 區 |
hậu吉安省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
ChâuThành | ngãsáu | 區 |
ChâuThànha | mộtngàn | 區 |
長mỹ | 鎮 | |
長mỹ | vĩnhviễn | 區 |
ngãbảy | 城市 | |
phụnghiệp | câydương | 區 |
vịthanh | 城市 | |
vịthủy | nàngau | 區 |
胡志明市
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bìnhChánh | tântúc | 區 |
bìnhtân | 市區 | |
bìnhthạnh | 市區 | |
cầngiờ | cầnthạnh | 區 |
củchi | củchi | 區 |
區1 | 市區 | |
第3區 | 市區 | |
第4區 | 市區 | |
第5區 | 市區 | |
第6區 | 市區 | |
第7區 | 市區 | |
第8區 | 市區 | |
區10 | 市區 | |
第11區 | 市區 | |
第12區 | 市區 | |
gòvấp | 市區 | |
HócMôn | HócMôn | 區 |
nhàbè | nhàbè | 區 |
PhúNhuận | 市區 | |
tânbình | 市區 | |
tâphú | 市區 | |
thủc | 市政城市 |
hòabình省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
Cao phong | Cao phong | 區 |
^bắc | ^bắc | 區 |
hòabình | 城市 | |
金·波伊(KimBôi) | bo | 區 |
lạcsơn | vụBản | 區 |
lạcthủy | chinê | 區 |
lươngsơn | lươngsơn | 區 |
MaiChâu | MaiChâu | 區 |
TânLạC | mãnc | 區 |
是的 | hàngtrạm | 區 |
hưngyên省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
thi | thi | 區 |
hưngyên | 城市 | |
KhoáiChâu | KhoáiChâu | 區 |
金ng | lươngbằng | 區 |
mỹhào | 鎮 | |
phùcừ | trầncao | 區 |
tiênlữ | vương | 區 |
VănGiang | VănGiang | 區 |
瓦恩·拉姆 | nhưquỳnh | 區 |
是的 | TânLậP | 區 |
KhánhHòa省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
卡姆·拉姆 | CAM C | 區 |
卡姆·拉赫(Cam Ranh) | 城市 | |
DiênKhánh | DiênKhánh | 區 |
khánhsơn | tôhạp | 區 |
khánhvĩnh | khánhvĩnh | 區 |
nha trang | 城市 | |
ninhhòa | 鎮 | |
trườngsa | trườngsa | 區 |
VạnNinh | vạngiã | 區 |
KiênGiang省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
biên | thứba | 區 |
一分 | thứmườimột | 區 |
ChâuThành | Minhlương | 區 |
Giangthành | tânKhánhHòa | 區 |
giồngriềng | giồngriềng | 區 |
gòquao | gòquao | 區 |
hàtiên | 城市 | |
hònt | hònt | 區 |
KiênHải | hon tre | 區 |
kiênlương | kiênlương | 區 |
phúquốc | 城市 | |
rạchGiá | 城市 | |
TânHiệp | TânHiệp | 區 |
vĩnhthuận | vĩnhthuận | 區 |
你很明顯 | thạnhyên | 區 |
Kon Tum省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
K glei | K glei | 區 |
Khà | Khà | 區 |
éktô | éktô | 區 |
ia h'drai | iatơi | 區 |
KonPlông | măngen | 區 |
KonRẫY | TânLậP | 區 |
Kon Tum | 城市 | |
ngọchồi | pleikần | 區 |
sathầy | sathầy | 區 |
tumơrông | ékhà | 區 |
萊卡省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
萊卡 | 城市 | |
mườtè | mườtè | 區 |
nậmnhùn | nậmnhùn | 區 |
phongthổ | phongthổ | 區 |
sìnHồ | sìnHồ | 區 |
tam ng | tam ng | 區 |
tânUyên | tânUyên | 區 |
比Uyên | 比Uyên | 區 |
lâmng省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bảolâm | lộcthắng | 區 |
bảolộc | 城市 | |
CátTiên | CátTiên | 區 |
^ huoai | maguôi | 區 |
t | 城市 | |
tẻh | tẻh | 區 |
AmRông | 羅曼 | 區 |
di linh | di linh | 區 |
ndương | thạnhmỹ | 區 |
Ctrọng | liênnghĩa | 區 |
lạcdương | lạcdương | 區 |
lâmhà | InhVăn | 區 |
lạngsơn省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bắcsơn | bắcsơn | 區 |
bìnhgia | bìnhgia | 區 |
caolộC | caolộC | 區 |
ChiLăng | ngmỏ | 區 |
lập | lập | 區 |
hữulũng | hữulũng | 區 |
lạngsơn | 城市 | |
lộcbình | lộcbình | 區 |
tràngnh | thấtkhê | 區 |
瓦恩·蘭 | nasầm | 區 |
瓦恩·奎恩(VănQuan) | 瓦恩·奎恩(VănQuan) | 區 |
LàoCai省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bắchà | bắchà | 區 |
bảothắng | lu | 區 |
bảoyên | phốràng | 區 |
BátXát | BátXát | 區 |
làocai | 城市 | |
mườngkhương | mườngkhương | 區 |
sa pa | 鎮 | |
Si Ma Cai | Si Ma Cai | 區 |
瓦恩·巴恩 | KhánhYên | 區 |
省長
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bếnlức | bếnlức | 區 |
cầnc | cầnc | 區 |
cầngiuộc | cầngiuộc | 區 |
ChâuThành | tầmvu | 區 |
CHòa | hậunghĩa | 區 |
CH | ^thành | 區 |
kiếntường | 鎮 | |
MộCHóa | bìnhphongthạnh | 區 |
tân | 城市 | |
tânHưng | tânHưng | 區 |
tânthạnh | tânthạnh | 區 |
tântrụ | tântrụ | 區 |
thạnhHóa | thạnhHóa | 區 |
thừa | thừa | 區 |
vĩnhhưng | vĩnhhưng | 區 |
南省省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
Giaothủy | ngông | 區 |
hảihậu | yênnh | 區 |
mỹlộc | mỹlộc | 區 |
nam nh | 城市 | |
NamTrựC | 南·吉安(Nam Giang) | 區 |
nghĩahưng | liễu | 區 |
trựcninh | cổlễ | 區 |
vụBản | Gôi | 區 |
XuânTrường | XuânTrường | 區 |
Yên | 我是 | 區 |
nghệ省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
anhsơn | anhsơn | 區 |
康科恩 | 康科恩 | 區 |
cửalò | 鎮 | |
diễnchâu | diễnchâu | 區 |
°lương | °lương | 區 |
hoàngmai | 鎮 | |
hưngnguyên | hưngnguyên | 區 |
kỳsơn | mườngxén | 區 |
namàn | namàn | 區 |
nghilộc | quánHành | 區 |
nghĩa | nghĩa | 區 |
quếphong | Kimsơn | 區 |
quỳchâu | TânLạC | 區 |
quỳhợp | quỳhợp | 區 |
quỳnhlưu | cầuGiát | 區 |
tânKỳ | tânKỳ | 區 |
tháiHòa | 鎮 | |
thanhchương | thanhchương | 區 |
tươngdương | Thạchgiám | 區 |
Vinh | 城市 | |
是的 | 是的 | 區 |
NinhBình省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
GiaViễn | 我 | 區 |
hoalư | ThiênTôn | 區 |
Kimsơn | phátdiệm | 區 |
NHO Quan | NHO Quan | 區 |
ninhbình | 城市 | |
tam p | 城市 | |
YênKhánh | YênNinh | 區 |
YênMô | yênthịnh | 區 |
NinhThuận省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bácái | phướci | 區 |
ninhhải | KhánhHải | 區 |
ninhphước | phướcdân | 區 |
ninhsơn | TânSơn | 區 |
phan rang -thápChàm | 城市 | |
thuậnbắc | lợihải | 區 |
thuậnnam | phướcnam | 區 |
Phúthọ省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
cẩmKhê | cẩmKhê | 區 |
hùng | hùng | 區 |
hạhòa | hạhòa | 區 |
lâmthao | lâmthao | 區 |
PhùNinh | PhongChâu | 區 |
phúthọ | 鎮 | |
TamNông | hưnghóa | 區 |
TânSơn | tâphú | 區 |
thanh ba | thanh ba | 區 |
thanhsơn | thanhsơn | 區 |
thanhthủy | thanhthủy | 區 |
việttrì | 城市 | |
yênlập | yênlập | 區 |
PhúYên省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
μngHòa | 鎮 | |
ngxuân | 拉海 | 區 |
phúhòa | phúhòa | 區 |
sơnhòa | củngsơn | 區 |
sôngcầu | 鎮 | |
SôngHinh | hairiêng | 區 |
TâyHòa | phúthứ | 區 |
tuy an | Chíthạnh | 區 |
tuyhòa | 城市 |
quảngbình省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
ba n | 鎮 | |
bốtrạch | HoànLão | 區 |
nghới | 城市 | |
lệthủy | 基恩·吉安 | 區 |
MinhHóa | quy t | 區 |
quảngninh | quánHàu | 區 |
quảngtrạch | quảngphương | 區 |
TuyênHóa | lê | 區 |
quảngnam省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
我的 | 我的 | 區 |
Ilộc | ÁiNghĩa | 區 |
^ nbàn | 鎮 | |
gôngGiang | prao | 區 |
DuyXuyên | NamPhướC | 區 |
hiệpc | tânbình | 區 |
hộian | 城市 | |
南·吉安(Nam Giang) | thạnhmỹ | 區 |
namtrà我 | tràmai | 區 |
NôngSơn | trungphước | 區 |
núiThành | núiThành | 區 |
phướcsơn | khâmc | 區 |
quếsơn | Phú | 區 |
TamKỳ | 城市 | |
TâyGiang | tiêng | 區 |
thăngBình | hàlam | 區 |
tiênPhước | tiênKỳ | 區 |
quảngngãi省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
batơ | batơ | 區 |
bìnhsơn | châuổ | 區 |
Cphổ | 鎮 | |
lýsơn | 沒有任何 | 區 |
Minh長 | 長hiệp | 區 |
mộc | mộc | 區 |
nghĩahành | chợchùa | 區 |
quảngngãi | 城市 | |
sơnhà | 迪拉恩 | 區 |
sơntây | sơn糞便 | 區 |
sơntịnh | tịnhhà | 區 |
tràBồng | tràxuân | 區 |
tưnghĩa | 拉哈 | 區 |
QuảngNinh省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bachẽ | bachẽ | 區 |
bìnhliêu | bìnhliêu | 區 |
cẩmphả | 城市 | |
Côtô | Côtô | 區 |
Mhà | Mhà | 區 |
triều | 鎮 | |
hạ長 | 城市 | |
hảihà | quảnghà | 區 |
MóngCái | 城市 | |
quảngyên | 鎮 | |
tiênyên | tiênyên | 區 |
UôngBí | 城市 | |
vânn | cáirồng | 區 |
quảngtrị省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
凸輪lộ | 凸輪lộ | 區 |
cồncỏ | 沒有任何 | 區 |
krông | KrôngKlang | 區 |
^hà | 城市 | |
Gio Linh | Gio Linh | 區 |
hảilăng | DiênSanh | 區 |
hướnghóa | Khe Sanh | 區 |
quảngtrị | 鎮 | |
triệuphong | ÁiTử | 區 |
vĩnhlinh | hồxá | 區 |
SócTrăng省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
ChâuThành | ChâuThành | 區 |
cùao糞便 | cùao糞便 | 區 |
朗富 | 朗富 | 區 |
kế薩克 | kế薩克 | 區 |
mỹtú | huỳnhhữunghĩa | 區 |
mỹxuyên | mỹxuyên | 區 |
ngãnăm | 鎮 | |
SócTrăng | 城市 | |
thạnhtrị | phúlộc | 區 |
trần | trần | 區 |
vĩnhchâu | 鎮 |
Sơnla省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bắcyên | bắcyên | 區 |
Maisơn | 哈特·洛特(HátLót) | 區 |
mộcchâu | mộcchâu | 區 |
洛杉磯 | 奧特 | 區 |
phùyên | phùyên | 區 |
quỳnhnhai | mườnggiàng | 區 |
sơnla | 城市 | |
sôngMã | sôngMã | 區 |
sốpcộp | sốpcộp | 區 |
thuậnchâu | thuậnchâu | 區 |
vânHồ | vânHồ | 區 |
YênChâu | YênChâu | 區 |
TâyNinh省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bếncầu | bếncầu | 區 |
ChâuThành | ChâuThành | 區 |
dươngminhchâu | dươngminhchâu | 區 |
gòdầu | gòdầu | 區 |
hòathành | 鎮 | |
TânBiên | TânBiên | 區 |
tânChâu | tânChâu | 區 |
TâyNinh | 城市 | |
trảngBàng | 鎮 |
TháiBình省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
hưng | hưng | 區 |
hưnghà | hưnghà | 區 |
kiếnxương | kiếnxương | 區 |
quỳnhphụ | QuỳnhCôi | 區 |
tháiBình | 城市 | |
tháithụy | diêmn | 區 |
tiềnhải | tiềnhải | 區 |
vũthư | vũthư | 區 |
TháiNguyên省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
Itừ | hùngsơn | 區 |
nhHóa | 楚 | 區 |
nghỷ | hóaThượng | 區 |
phổyên | 城市 | |
phúBình | hươngsơn | 區 |
phúlương | U | 區 |
SôngCông | 城市 | |
tháiNguyên | 城市 | |
võnhai | Cả | 區 |
thanhHóa省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
báthước | cànhnàng | 區 |
bỉmsơn | 鎮 | |
cẩm | phongsơn | 區 |
sơn | rừngthông | 區 |
hàTrung | hàTrung | 區 |
hậulộc | hậulộc | 區 |
HoằngHóa | BútSơn | 區 |
朗查恩 | 朗查恩 | 區 |
mườnglát | mườnglát | 區 |
Ngasơn | Ngasơn | 區 |
nghisơn | 鎮 | |
NGọCLặC | NGọCLặC | 區 |
nhưthanh | bến演唱 | 區 |
nhưxuân | YênCát | 區 |
NôngCống | NôngCống | 區 |
QuanHóa | hồiXuân | 區 |
quansơn | sơnlư | 區 |
quảngxương | tânphong | 區 |
sầmsơn | 城市 | |
thạchthành | 金·塔(KimTân) | 區 |
thanhhóa | 城市 | |
thiệuhóa | thiệuhóa | 區 |
XUân | XUân | 區 |
XUân | XUân | 區 |
triệusơn | triệusơn | 區 |
vĩnhlộc | vĩnhlộc | 區 |
yênnh | quán -lào | 區 |
thừathiên -huế省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
lưới | lưới | 區 |
色調 | 城市 | |
hươngthủy | 鎮 | |
hươngtrà | 鎮 | |
namđông | khe tre | 區 |
phong n | phong n | 區 |
phúlộc | phúlộc | 區 |
PhúVang | phúa | 區 |
quảngn | sịa | 區 |
Tiền吉安省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
卡伊·比 | 卡伊·比 | 區 |
Cailậy | 鎮 | |
Cailậy | bìnhphú | 區 |
chợgạo | chợgạo | 區 |
ChâuThành | TânHiệp | 區 |
GòCông | 鎮 | |
GòCôngIng | tânHòa | 區 |
GòCôngTây | vĩnhbình | 區 |
mỹ | 城市 | |
tânphú | phúthạnh | 區 |
tânPhước | mỹphước | 區 |
TràVinh省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
càng長 | càng長 | 區 |
cầuKè | cầuKè | 區 |
cầungang | cầungang | 區 |
ChâuThành | ChâuThành | 區 |
duyênHải | 鎮 | |
duyênHải | ngũlạc | 區 |
tiểucần | tiểucần | 區 |
tràcú | tràcú | 區 |
TràVinh | 城市 |
TuyênQuang Province
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
ChiêmHóa | vĩnhlộc | 區 |
hàmyên | tânyên | 區 |
lâmBình | 拉恩格可以 | 區 |
na掛 | na掛 | 區 |
sơndương | sơndương | 區 |
TuyênQuang | 城市 | |
yênsơn | yênsơn | 區 |
VĩNH長省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bìnhminh | 鎮 | |
bìnhtân | tânquới | 區 |
長hồ | 長hồ | 區 |
MangThít | cáinhum | 區 |
tambình | tambình | 區 |
trà | trà | 區 |
vĩnh長 | 城市 | |
vũngliêm | vũngliêm | 區 |
VĩNHPhúc省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
bìnhxuyên | hươngcanh | 區 |
lậpthạch | lậpthạch | 區 |
PhúcYên | 城市 | |
SôngLô | Tamsơn | 區 |
tam o | hợpchâu | 區 |
tamdương | hợphòa | 區 |
vĩnhtường | vĩnhtường | 區 |
vĩnhyên | 城市 | |
YênLạC | YênLạC | 區 |
YênBái省
姓名 | 首都 | 地位 |
---|---|---|
lụcyên | 是的 | 區 |
mùcangchải | mùcangchải | 區 |
nghĩalộ | 鎮 | |
trạmtấu | trạmtấu | 區 |
trấnyên | cổphúc | 區 |
瓦恩·奇 | sơnthịnh | 區 |
vănyên | mậua | 區 |
YênBái | 城市 | |
是的 | 是的 | 區 |