越南地區清單

越南政府經常將各個市政當局分為三個地區:越南北部越南越南南部。這些地區可以進一步細分為八個區域:越南東北部越南西北部紅河三角洲中部中部海岸中南部海岸,中央高地越南東南部湄公河三角洲。這些區域並不總是使用,並且可以進行替代分類。使用的其他分類可能是:北部,中部,南部和湄公河。

區域和子區域清單

越南地區
地區 子區域 區域(2公里2 人口(2015年) 密度(每公里2人) 筆記
越南北部(BắCBộ,MIềnBắC) 東北(ôngBắCBộ) 50,684.10 8,568,200 169.05 它包含大多數位於紅河低地以北的山區省。
西北(tâyBắCBộ) 44,301.10 4,446,800 100.37 它包含越南北部西部的內陸省份。兩個省份的老撾和三個邊界中國
Red River Delta (Ngbằngsônghồng) 14,957.70 19,714,300 1,318.00 它在塔伊·貝河系統紅河系統中包含少量但人口的省份。紅河三角洲的地區最小,但人口最高和人口密度最高。
越南中部(TrungBộ,MiềnTrung) 北中央海岸(BắCTrungBộ) 51,455.60 10,472,900 203.53 它包含越南狹窄中部部分北半部的沿海省份。他們都從東部的海岸延伸到西方的老撾
中央海岸(DuyênHảiNam TrungBộ) 44,376.80 9,185,000 206.98 它包含越南中部南部的沿海省份。
中央高地(TâyNguyên) 54,641.00 5,607,900 102.63 它包含越南中南部的山內內陸省。該地區擁有少數民族的高度集中。
越南南部(NamBộ,MiềnNam) 東南(ôngNambộ,miềnông) 23,590.70 16,127,800 683.65 它包含湄公河三角洲以北的越南南部的低地地區。
Mekong River Delta (urly
西南(TâyNambộ,miềntây)
40,576.00 17,590,400 434.00 它是越南最南端的地區,主要包含湄公河三角洲的小但人口眾多的省份。有時被稱為西南地區(TâyNambộ,miềntây)。

ǂ

每個地區的省份表

姓名 首都 人口 區域
(2 km 2
越南北部(BắCBộ)
越南東北部(áôngBắCBộ)
BắC吉安 BắC吉安 1,522,000 3,822
bắckạn bắckạn 283,000 4,795
caobằng caobằng 501,800 6,691
HàGiang HàGiang 625,700 7,884
lạngsơn lạngsơn 715,300 8,305
phúthọ việttrì 1,288,400 3,519
quảngninh hạ長 1,029,900 5,899
tháiNguyên tháiNguyên 1,046,000 3.563
YênBái YênBái 699,900 6,883
西北越南(TâyBắCBộ)
IệnBiên ^biênPhủ 440,300 8,544
hòabình hòabình 774,100 4,663
萊卡 萊卡 227,600 7,365
sơnla sơnla 922,200 14,055
TuyênQuang TuyênQuang 692,500 5,868
làocai làocai 616,500 8,057
Red River Delta(Ngbằngsônghồng)
bắcninh bắcninh 957,700 804
hànam phủlý 800,400 849
hảidương hảidương 1,670,800 1,648
hưngyên hưngyên 1,091,000 928
nam nh nam nh 1,916,400 1,637
ninhbình ninhbình 891,800 1,382
tháiBình tháiBình 1,814,700 1,542
vĩnhphúc vĩnhyên 1,115,700 1,371
hànội市政當局 2,154,900 921
hảiphòng (市政當局) 1,711,100 1,503
越南中部(TrungBộ)
越南北部北部(BắCTrungBộ)
hàtĩnh hàtĩnh 1,284,900 6,056
nghệ Vinh 2,913,600 16,487
quảngbình nghới 812,600 8,025
quảngtrị ^hà 588,600 4,746
thanhhóa thanhhóa 3,509,600 11,106
thừathiênHuế 色調 1,078,900 5,009
越南中南部沿海中部(duyênhảinam trungbộ)
bìnhnh quinhơn 1,481,000 6,076
khánhHòa nha trang 1,066,300 5,197
phúyên tuyhòa 811,400 5,045
quảngnam TamKỳ 1,402,700 10,408
quảngngãi quảngngãi 1,206,400 5,135
bìnhthuận phanthiết 1,079,700 7,828
ninhthuận phan rang -thápChàm 531,700 3,360
市政當局) 715,000 1,256
中央高地(TâyNguyên)
Klắk buônmathuột 1,667,000 13,062
KNông gianghĩa 363,000 6,514
Gia Lai pleiku 1,048,000 15,496
Kon Tum Kon Tum 330,700 9,615
lâmng da lat 1,049,900 9,765
越南南部(NamBộ)
越南東南部(đôngNambộ)
bàrịa–vũngtàu vũngtàu 839,000 1,975
bìnhdương thủdầumột 768,100 2,696
bìnhPhước ngxoài 708,100 6,856
ng nai biênhòa 2,067,200 5,895
TâyNinh TâyNinh 989,800 4,028
hồChíminhCity (市政當局) 5,378,100 2,095
Mekong River Delta(Ngbằngsôngcửu長) 1
吉安 長Xuyên 2,099,400 3,406
bạcliêu bạcliêu 756,800 2,521
bếntre bếntre 1,308,200 2,287
毛毛 毛毛 1,158,000 5,192
tháp CaoLãnh 1,592,600 3,238
hậugiang vịthanh 766,000 1,608
KiênGiang rạchGiá 1,542,800 6,269
tân 1,384,000 4,492
SócTrăng SócTrăng 1,213,400 3,223
Tiền吉安 mỹ 1,635,700 2,367
TràVinh TràVinh 989,000 2,226
vĩnh長 vĩnh長 1,023,400 1,475
cầnthơ (市政當局) 1,112,000 1,390

1 - 又名西南越南(TâyNamBộ)

也可以看看